1 |
tư chất Tính chất có sẵn của con người, thường là về mặt trí tuệ. | : ''Một học sinh có '''tư chất''' thông minh.''
|
2 |
tư chấttt. Tính chất có sẵn của con người, thường là về mặt trí tuệ: một học sinh có tư chất thông minh.
|
3 |
tư chấttính chất có sẵn của một người, thường nói về mặt trí tuệ người có tư chất tốt tư chất thông minh
|
4 |
tư chấttheo mình hiểu thì tư chất gần nghĩa với từ bản chất. tức là cái bản chất (tốt hoặc là xâu) có sẵn trong mỗi con người
|
5 |
tư chấtTư chất là thể chất bề ngoài của cơ thể
|
6 |
tư chấttt. Tính chất có sẵn của con người, thường là về mặt trí tuệ: một học sinh có tư chất thông minh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tư chất". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tư chất": . t [..]
|
<< tĩnh dưỡng | tư lệnh >> |